Chỉ số kinh tế:
Ngày 4/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.152 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.946/26.360 đồng/USD. Kinh tế tháng 10 tiếp tục khởi sắc, khi sản xuất công nghiệp tăng 10,8%, gần 18 nghìn doanh nghiệp mới ra đời, đầu tư công tăng 29,1%, FDI đạt 31,52 tỷ USD. Xuất nhập khẩu đạt 81,49 tỷ USD, xuất siêu 2,6 tỷ USD, CPI tăng nhẹ 0,2%, và khách quốc tế đạt 1,73 triệu lượt, cho thấy đà phục hồi vững của kinh tế Việt Nam.
dai-hoi-cong-doan

IFRS trong hành trình nâng hạng thị trường Việt Nam

Lê Đỗ
Lê Đỗ  - 
Triển khai áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính quốc tế (IFRS) không chỉ là bước cải cách kế toán, mà còn là một phần trong chiến lược nâng cao tính minh bạch và năng lực cạnh tranh của thị trường vốn Việt Nam.
aa
Ông Phạm Nam Phong
Ông Phạm Nam Phong

Theo Quyết định số 2014/QĐ-TTg ngày 12/9/2025 của Thủ tướng Chính phủ (phê duyệt Đề án Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam), việc triển khai Đề án áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, khuyến khích các doanh nghiệp niêm yết có quy mô lớn thực hiện công bố báo cáo tài chính (BCTC) theo chuẩn IFRS được xác định là một trong những nhiệm vụ, giải pháp hỗ trợ về dài hạn phục vụ mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán.

Nhân dịp này, Thời báo Ngân hàng có cuộc trao đổi với ông Phạm Nam Phong, Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán & Đảm bảo, Deloitte Việt Nam, về ý nghĩa, thách thức và giải pháp triển khai IFRS trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.

Bước tiến thể chế, hướng đến chuẩn mực kế toán quốc tế

Theo ông Phạm Nam Phong, việc triển khai Đề án áp dụng IFRS trong thời gian tới là một bước tiến lớn về thể chế, cho phép hệ thống thông tin kế toán và tài chính của doanh nghiệp Việt Nam vươn lên ngang tầm thế giới. Khi cùng được xây dựng trên một “mặt bằng” là IFRS, Việt Nam sẽ hình thành hệ thống chuẩn mực minh bạch, giúp nhà đầu tư toàn cầu dễ dàng đánh giá và so sánh thông tin.

Ông cho rằng, nếu việc nâng cấp chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) lên chuẩn VFRS cần một lộ trình dài, mang tính căn bản và toàn diện, thì việc cho phép áp dụng nguyên mẫu IFRS là một bước đi “tắt nhưng đón đầu”, thể hiện tầm nhìn chiến lược. “Việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào sân chơi quốc tế, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, mở rộng cơ hội thu hút vốn với chi phí thấp hơn, đồng thời nâng cao năng lực quản trị và vị thế của doanh nghiệp,” ông Phong nhấn mạnh.

Theo đại diện Deloitte Việt Nam, việc Chính phủ chính thức đưa triển khai IFRS vào nhóm nhiệm vụ phục vụ nâng hạng thị trường chứng khoán là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đã chuyển từ giai đoạn ‘chuẩn bị’ sang ‘hành động’, với cách tiếp cận linh hoạt, khuyến khích doanh nghiệp chủ động lựa chọn theo năng lực và nhu cầu của mình.

Khoảng cách giữa IFRS và VAS
Khoảng cách giữa IFRS và VAS

Xác định nhóm doanh nghiệp tiên phong áp dụng IFRS

Một trong những nội dung quan trọng của Đề án là xác định nhóm đối tượng được phép áp dụng IFRS. Ông Phong cho biết, thay vì áp dụng đại trà, chính sách cần hướng tới việc hình thành “hình mẫu” doanh nghiệp IFRS chất lượng cao, đủ sức dẫn dắt và tạo ảnh hưởng lan tỏa trên thị trường.

Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, các nhóm doanh nghiệp được ưu tiên có thể bao gồm: Các tổ chức có lợi ích công chúng (Public Interest Entity) như doanh nghiệp niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn, tổ chức tín dụng và doanh nghiệp bảo hiểm; Doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng IFRS trong thực tế như huy động vốn quốc tế, báo cáo cho công ty mẹ nước ngoài hoặc có khoản vay quốc tế; Doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn, có vai trò dẫn dắt ngành; Thành viên Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam, được phép áp dụng IFRS theo Nghị quyết 222 của Quốc hội có hiệu lực từ 1/9/2025.

Theo ông Phong, số lượng doanh nghiệp niêm yết hiện nay tương đối lớn, nên việc lựa chọn cần có tiêu chí định lượng cụ thể để bảo đảm năng lực triển khai và giám sát. Ông dự báo trong giai đoạn đầu, có thể khoảng 150–300 doanh nghiệp được phép áp dụng IFRS, trong đó 50–70% sẽ triển khai trong vòng ba năm. “Điều quan trọng không phải là số lượng mà là chất lượng và sức lan tỏa của các doanh nghiệp tiên phong”, ông nói.

Việc triển khai có chọn lọc này, theo ông Phong, vừa đảm bảo tính khả thi, vừa tránh gây áp lực quá lớn cho cơ quan quản lý, đồng thời tạo ra “nhóm hạt nhân” IFRS làm nền tảng cho quá trình nhân rộng sau này.

Mức độ thách thức khi áp dụng IFRS theo nhóm doanh nghiệp
Mức độ thách thức khi áp dụng IFRS theo nhóm doanh nghiệp

Thách thức lớn và những giải pháp trọng tâm

Thừa nhận việc áp dụng IFRS là quá trình phức tạp, ông Phong cho rằng thách thức đầu tiên nằm ở đặc thù kỹ thuật của các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm – nơi IFRS có yêu cầu rất cao về dữ liệu, mô hình định giá và quản trị rủi ro. Sự khác biệt giữa IFRS và VAS trong các lĩnh vực này là rất lớn, do đó cần có lộ trình thận trọng và cơ chế giám sát phù hợp để tránh tác động đến điều hành chính sách tiền tệ và an toàn hệ thống.

Thách thức tiếp theo là khoảng cách giữa IFRS và quy định về thuế. Trong khi doanh nghiệp Việt Nam vốn đã quen với việc lập BCTC theo VAS và tính thuế theo chuẩn riêng, việc áp dụng IFRS có thể làm gia tăng khác biệt và đòi hỏi nhiều giải trình hơn với cơ quan thuế. Bên cạnh đó, còn có vấn đề về tính tương thích của hệ thống pháp luật kế toán hiện hành so với các nguyên tắc của IFRS, nhất là khi hai loại BCTC (VAS và IFRS) có thể cùng tồn tại song song.

Từ thực tiễn triển khai quốc tế, ông Phong đề xuất hai nhóm giải pháp cốt lõi để Việt Nam triển khai IFRS thành công.

Thứ nhất là áp dụng mô hình kế toán “kép” (dual system). Theo đó, doanh nghiệp cần duy trì hệ thống để lập hai loại báo cáo, trong đó BCTC hợp nhất được lập hoặc theo IFRS hoặc theo VAS, trong khi BCTC riêng bắt buộc phải theo VAS (không có lựa chọn khác). Cả hai báo cáo này đều có giá trị pháp lý độc lập và không thay thế cho nhau do phạm vi, mục tiêu và cơ sở pháp lý tạo lập là khác nhau. Ngoài ra, ý nghĩa “kép” có thể được hiểu trong cùng một nhóm doanh nghiệp vẫn sẽ tồn tại hai loại BCTC hợp nhất do doanh nghiệp được quyền tự quyết định áp dụng căn cứ và nhu cầu và nguồn lực của mình.

Việc duy trì song song hai hệ thống báo cáo giúp doanh nghiệp vừa đáp ứng yêu cầu quản lý trong nước, vừa tận dụng được lợi ích của IFRS – như khả năng huy động vốn quốc tế, nâng cao uy tín, và minh bạch thông tin. Mô hình này cũng đã được nhiều quốc gia như Đức, Pháp, Nhật Bản áp dụng hiệu quả trong giai đoạn chuyển đổi.

Nhóm giải pháp thứ hai là yêu cầu công bố thông tin minh bạch và định danh rõ ràng với các báo cáo IFRS. Doanh nghiệp cần cung cấp phần đối chiếu (reconciliation) hoặc thuyết minh các khác biệt chính giữa IFRS và VAS trong hai năm đầu chuyển đổi, giúp duy trì tính so sánh và tạo “khoảng đệm” cho cơ quan quản lý, nhà đầu tư và chính doanh nghiệp làm quen dần.

“Mặc dù giải pháp này có thể gây một sức ép lớn với doanh nghiệp trong giai đoạn đầu nhưng đây là sự lựa chọn của chính doanh nghiệp khi cân nhắc giữa lợi ích và chi phí mà IFRS mang lại theo cơ chế “cho phép”, thay vì “bắt buộc” của cơ quan quản lý. Về lâu dài và tổng thể nền kinh tế, áp dụng nguyên lý về chi phí cận biên giảm dần khi quy mô áp dụng tăng lên, chi phí của việc triển khai sẽ giảm dần do sự lớn mạnh và trưởng thành của hệ sinh thái cần thiết cho việc triển khai IFRS”, ông Phong phân tích.

Ông cũng lưu ý, nếu cơ chế “cho phép” không mang lại hiệu quả như kỳ vọng, cơ quan quản lý có thể cân nhắc chuyển sang “bắt buộc áp dụng” IFRS đối với một số doanh nghiệp đủ năng lực để tạo đột phá thể chế. Ngược lại, nếu việc triển khai thuận lợi, có thể dần mở rộng sang các nhóm doanh nghiệp khác, tiến tới mục tiêu đồng nhất BCTC theo chuẩn quốc tế.

Theo ông, điểm cốt lõi là cần giữ được cân bằng giữa lợi ích và chi phí, giữa mục tiêu minh bạch và khả năng thực thi của doanh nghiệp. Không nên triển khai tràn lan để rồi biến IFRS thành hình thức, mà cần tập trung vào chất lượng – đó mới là nền tảng cho niềm tin của thị trường, ông nhấn mạnh.

Triển khai áp dụng IFRS cho doanh nghiệp niêm yết ở các khu vực pháp lý
Triển khai áp dụng IFRS cho doanh nghiệp niêm yết ở các khu vực pháp lý

Từ “rào cản vô hình” đến động lực cải cách

Ở góc độ doanh nghiệp, ông Phong cho rằng thách thức lớn nhất đôi khi không nằm ở kỹ thuật mà ở tâm lý người quản lý – nỗi lo thay đổi kết quả tài chính khi chuyển sang IFRS. Tuy nhiên, theo ông, đây là hệ quả tự nhiên của việc áp dụng một hệ quy chiếu mới, phản ánh trung thực hơn tình hình tài chính của doanh nghiệp, chứ không phải dấu hiệu của sai sót hay yếu kém.

Kinh nghiệm từ Nhật Bản và nhiều nước cho thấy, khi IFRS được áp dụng, doanh nghiệp thường chủ động hơn trong truyền thông và quản trị vì IFRS giúp củng cố uy tín, nâng tầm thương hiệu và thu hút nhà đầu tư chiến lược. Do đó, thay vì e ngại, doanh nghiệp Việt Nam cần coi IFRS như một cơ hội để tự “kiểm tra sức khỏe” và tái cấu trúc hệ thống quản trị theo hướng hiện đại, minh bạch hơn.

Cũng theo ông Phong, quá trình chuyển đổi cần đi đôi với đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán, kiểm toán, nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Cùng với đó, các cơ quan chuyên môn cần sớm xây dựng hướng dẫn chi tiết và cơ chế giải quyết vướng mắc phát sinh trong quá trình chuyển đổi, đặc biệt là về ngôn ngữ, cách hiểu chuẩn mực, cơ chế công bố và giải trình thông tin.

Nền tảng cho nâng hạng thị trường và thu hút vốn quốc tế

Kết lại, ông Phong cho rằng, triển khai IFRS không chỉ là câu chuyện kỹ thuật kế toán mà là bước cải cách thể chế quan trọng trong lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam. “Giải pháp trọng tâm là cho phép áp dụng IFRS với báo cáo hợp nhất cho nhóm doanh nghiệp tiên phong, đáp ứng được các tiêu chí nhất định cũng như yêu cầu công bố thông tin có tính chuyển tiếp và minh bạch định danh IFRS”, ông nhấn mạnh.

Với chủ thể sử dụng BCTC, đó là việc nâng cao kiến thức, năng lực về IFRS để không chỉ đón nhận tích cực sự thay đổi về thông tin tài chính theo IFRS mà còn có thể đặt ra yêu cầu cao hơn với người quản lý doanh nghiệp trong việc lập BCTC theo chuẩn IFRS để đáp ứng nhu cầu thông tin của mình.

Với người quản lý doanh nghiệp, đó là nỗ lực vượt qua “rào cản vô hình” khi áp dụng lần đầu IFRS cũng như đầu tư nguồn lực đảm bảo tuân thủ cho hệ thống báo cáo kép và truyền thông chủ động. Với cơ chế “cho phép”, việc áp dụng IFRS là quyền tự quyết của doanh nghiệp khi cân nhắc giữa chi phí và lợi ích của việc triển khai IFRS trong ngắn hạn và dài hạn.

“Tôi tin tưởng rằng khi có sự chung tay, hưởng ứng và quyết tâm hành động của các chủ thể có liên quan, việc triển khai thành công và thu được lợi ích lớn của Đề án áp dụng IFRS là sớm trở thành hiện thực, giúp nâng cao tính minh bạch của thị trường, hình ảnh và vị thế của quốc gia, doanh nghiệp cũng như mở rộng, thu hút vốn đầu tư quốc tế”, ông Phong kỳ vọng.
Lê Đỗ

Tin liên quan

Tin khác

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.
Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Theo ông Troy Griffiths - Phó Tổng Giám đốc Savills Việt Nam, hạ tầng là động lực quan trọng nhất của thập kỷ tới. Khi giao thông và logistics được cải thiện, đô thị vệ tinh sẽ trở thành trung tâm phát triển mới...
Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Sau khi Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp, kỳ vọng về dòng vốn ngoại đổ vào chứng khoán Việt Nam tăng cao. Tuy nhiên, theo TS. Hồ Quốc Tuấn – Giảng viên cao cấp Đại học Bristol (Anh), để thu hút dòng tiền bền vững, Việt Nam cần hội đủ các điều kiện về tăng trưởng, tỷ giá và chính sách trong nước, bởi dòng vốn toàn cầu đang dịch chuyển phức tạp giữa các khu vực và loại tài sản.
Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp đã mở ra kỳ vọng lớn về sự quay trở lại của dòng vốn ngoại. Tuy nhiên, theo ông Lê Quang Chung – Phó Tổng giám đốc Công ty CP Chứng khoán Smart Invest (AAS), diễn biến bán ròng mạnh mẽ trong thời gian qua không phải là tín hiệu tiêu cực, mà là giai đoạn điều chỉnh tự nhiên trước chu kỳ dòng vốn mới, khi các yếu tố toàn cầu và nội tại đang cùng tái định hình.
Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Trả lời phóng viên, ông Troy Griffis, Phó Giám đốc điều hành Savills Việt Nam, nền kinh tế Việt Nam đang cho thấy sức bật mạnh mẽ nhờ hai động lực chính là nội lực kinh tế và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Bên cạnh đó, quá trình cải cách hành chính, hoàn thiện pháp luật và đầu tư hạ tầng đang mở đường cho một chu kỳ tăng trưởng mới của thị trường bất động sản giai đoạn 2026-2030.