Chỉ số kinh tế:
Ngày 15/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.144 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.937/26.351 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

Tháo “vòng kim cô” để kinh tế tư nhân tạo kỳ tích tăng trưởng

Hương Giang
Hương Giang  - 
Để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, tăng trưởng GDP 8% vào năm 2025 và hướng tới hai con số trong giai đoạn tiếp theo, không thể chần chừ cải thiện từng phần mà phải dứt khoát tháo các điểm nghẽn đang kìm hãm năng lực phát triển của kinh tế tư nhân.Ông Đậu Anh Tuấn - Phó Tổng Thư ký, Trưởng Ban Pháp chế, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã có những phân tích trao đổi với báo chí xung quanh vấn đề này.
aa
Xây dựng hệ sinh thái cho kinh tế tư nhân vươn mình Kinh tế tư nhân - Hướng đi nào cho sự bứt phá? Doanh nghiệp dân tộc - đòn bẩy cho một Việt Nam thịnh vượng

Ông đánh giá như thế nào về sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân hiện nay?

Ông Đậu Anh Tuấn: Việt Nam hiện có khoảng 940.000 doanh nghiệp và 5 triệu hộ kinh doanh cá thể. Khu vực này đóng góp 51% GDP, tạo ra 40 triệu việc làm - chiếm 82% lực lượng lao động cả nước, đóng góp 30% thu ngân sách và 60% vốn đầu tư xã hội.

Trong những chính sách lớn về phát triển kinh tế sắp ban hành sẽ định hình lại cách tiếp cận phát triển kinh tế, trong đó tập trung vào khoa học công nghệ và doanh nghiệp tư nhân. Những nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 57, 193 và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Những chính sách lớn này có thể tạo ra những thay đổi bước ngoặt, tạo ra áp lực nhưng cũng là cơ hội lớn cho doanh nghiệp, đặc biệt khi kinh tế tư nhân được đặt vào vị trí trung tâm, thậm chí có thể là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế.

Mặc dù có vai trò quan trọng, nhưng doanh nghiệp tư nhân vẫn đang đối mặt với nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, năng suất thấp, thiếu liên kết và gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, đất đai và nhân lực. Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô mà còn làm suy giảm sức cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.

Theo ông doanh nghiệp đang gặp rào cản gì và tác động như thế nào đến kinh tế tư nhân?

Ông Đậu Anh Tuấn: Hiện có tám rào cản chính đang kìm hãm sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Đầu tiên, tính phi chính thức cao và năng suất lao động thấp khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả hoạt động. Thứ hai, quản trị yếu kém và thiếu tính chuyên nghiệp cũng là một thách thức lớn; Thứ ba, việc kết nối với chuỗi cung ứng còn hạn chế; Thứ tư, sự liên kết giữa doanh nghiệp tư nhân với khu vực FDI và thị trường toàn cầu vẫn chưa thực sự bền vững; Thứ năm, ngành công nghiệp hỗ trợ chưa phát triển mạnh, khiến doanh nghiệp trong nước khó tham gia sâu vào chuỗi cung ứng quốc tế.

Thứ sáu, các vấn đề về tiếp cận vốn, đất đai và nhân lực vẫn là những rào cản lớn. Thứ bảy, doanh nghiệp tư nhân cũng gặp nhiều khó khăn trong việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) do thiếu sự hỗ trợ phù hợp.

Cuối cùng, trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển nhanh chóng, các quy định hiện hành vẫn chưa thực sự phù hợp, gây bất lợi cho doanh nghiệp trong nước khi tham gia vào thị trường số.

Tới đây, nhiều chính sách lớn về phát triển kinh tế sẽ ra đời trong đó tập trung vào khoa học công nghệ và doanh nghiệp tư nhân. Những thay đổi này có thể tháo gỡ những rào cản trên không, thưa ông?

Ông Đậu Anh Tuấn: Những nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 57, 193 và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Trong đó, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã đề cao vai trò chiến lược của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Hiện có có bốn thay đổi quan trọng nhất của Nghị quyết 57 đó là: Chuyển từ đầu tư công sang cơ chế thị trường, khuyến khích doanh nghiệp dẫn dắt đổi mới sáng tạo. Thứ hai, tăng cường đầu tư tư nhân vào R&D, thu hút vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm và hợp tác công – tư. Thứ ba, ưu tiên công nghệ cao, công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, giúp Việt Nam tự chủ trong các lĩnh vực quan trọng. Thứ tư, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo, tạo điều kiện thuận lợi về thể chế, tài chính và thị trường.

Trước đây, khoa học và công nghệ thường được xem là công cụ hỗ trợ phát triển kinh tế, song Nghị quyết 57 đã nâng tầm thành động lực then chốt, nhấn mạnh vai trò trung tâm trong tăng trưởng kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc gia. Đồng thời, định hướng thị trường và doanh nghiệp làm trung tâm. Chuyển từ mô hình quản lý khoa học công nghệ mang tính hành chính sang cơ chế thị trường, khuyến khích doanh nghiệp dẫn dắt đổi mới sáng tạo thay vì chỉ dựa vào đầu tư công.

Việc chuyển từ mô hình quản lý khoa học công nghệ mang nặng tính hành chính sang định hướng thị trường là một thay đổi mang tính đột phá, giúp Việt Nam đẩy nhanh quá trình đổi mới sáng tạo và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia.

Sau Nghị quyết 57, Nghị quyết 193 (thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc biệt tạo đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số quốc gia) của Quốc hội tạo ra bước tiến quan trọng khi chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học và công nghệ. Trước đây, các dự án nghiên cứu thường bị ràng buộc bởi nguyên tắc bảo toàn vốn, nhưng nay có cơ chế chấp nhận thua lỗ ở giai đoạn đầu, giống như cách các quỹ đầu tư mạo hiểm hoạt động.

Một thay đổi quan trọng khác là việc thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu. Trước đây, nghiên cứu do nhà nước tài trợ chỉ được giữ trong khuôn khổ cơ quan nhà nước, đó là điểm mở, nhưng có lẽ vẫn chưa đủ. Các nhà khoa học có thể mở doanh nghiệp để đưa sản phẩm ra thị trường, giúp rút ngắn thời gian chuyển giao công nghệ.

Đồng thời, cơ chế ưu đãi thuế giúp doanh nghiệp tính các khoản tài trợ nghiên cứu vào chi phí hợp pháp, tạo động lực đầu tư mạnh mẽ hơn vào R&D.

Một điểm nhấn đáng chú ý là thí điểm vệ tinh tầm thấp, mở ra cơ hội cho vùng sâu vùng xa, biên giới và hải đảo được tiếp cận internet từ các hệ thống như Starlink. Đây là tín hiệu tích cực, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế - xã hội tại các khu vực này, nhất là với những doanh nghiệp đang đầu tư hay có ý định đầu tư vào khu vực này.

Để tạo đột phá cho khu vực kinh tế tư nhân, Việt Nam cần làm gì trong thời gian tới, thưa ông?

Ông Đậu Anh Tuấn: Để tháo gỡ các rào cản và tạo đột phá cho khu vực kinh tế tư nhân, Việt Nam thực hiện một số nhóm giải pháp trọng tâm như sau:

Đầu tiên, cần đẩy mạnh cải cách thể chế và môi trường kinh doanh bằng cách đơn giản hóa thủ tục hành chính, minh bạch hóa pháp luật và khắc phục tình trạng chồng chéo trong các quy định hiện hành. Chính phủ đã phát hiện 263 văn bản chồng chéo và đang tiến hành rà soát, điều chỉnh. Ngoài ra, cần có luật riêng cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, đồng thời thúc đẩy tinh thần hỗ trợ kinh doanh, thử nghiệm chính sách theo mô hình sandbox cho các mô hình kinh doanh mới.

Tiếp theo, cần tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn mới. Hiện nay, doanh nghiệp tư nhân vẫn phụ thuộc chủ yếu vào vốn vay ngân hàng, trong khi thị trường chứng khoán chưa thực sự hấp dẫn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việt Nam dù đứng thứ ba Đông Nam Á về đầu tư khởi nghiệp nhưng vẫn thiếu các quỹ đầu tư mạo hiểm đủ mạnh. Do đó, cần thành lập quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, phát triển trái phiếu doanh nghiệp, xây dựng quỹ Pre-IPO và quỹ quốc gia về khởi nghiệp, đồng thời thiết lập một sàn chứng khoán riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để tăng cường huy động vốn.

Một chính sách riêng dành cho doanh nghiệp tư nhân nội địa cũng là yếu tố then chốt. Cần thu hẹp khoảng cách ưu đãi giữa doanh nghiệp tư nhân với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nhà nước; đồng thời áp dụng các chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, tiếp cận đất đai và tín dụng với lãi suất thấp cho những doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn trong các ngành mũi nhọn. Đặc biệt, cần tạo ra một "hành lang đỏ" cho các doanh nghiệp tư nhân quan trọng, với cam kết ổn định về pháp lý, tài chính và ưu đãi dài hạn.

Để giúp doanh nghiệp tư nhân vươn ra thị trường toàn cầu, cần tận dụng tối đa các FTA và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tham gia các hội chợ quốc tế nhằm xây dựng thương hiệu. Đồng thời, phải phát triển mạnh chuỗi phân phối nội địa và thúc đẩy sự đồng hành của chính phủ trong việc nâng tầm thương hiệu quốc gia.

Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là những yếu tố quan trọng. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ để ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn và công nghệ sản xuất thông minh. Việc ưu đãi thuế và vốn cho các doanh nghiệp đầu tư vào R&D, AI cần được đẩy mạnh. Song song đó, hệ thống đào tạo cần tập trung vào các lĩnh vực STEM, công nghệ và kỹ thuật, đồng thời tăng cường sự gắn kết giữa doanh nghiệp với các trường đại học và viện nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Bên cạnh đó, Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình thành công trên thế giới, đặc biệt là Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc). Hàn Quốc phát triển các tập đoàn chaebol nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ về tín dụng, xuất khẩu, nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như ưu tiên thị trường nội địa. Trong khi đó, Đài Loan (Trung Quốc) tập trung thúc đẩy doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thông qua chính sách tài chính linh hoạt, hỗ trợ R&D, khởi nghiệp và phát triển các cụm công nghiệp. Điểm chung của cả hai quốc gia này là vai trò chủ động của chính phủ trong việc lựa chọn các ngành mũi nhọn và hỗ trợ dài hạn cho doanh nghiệp.

Với những giải pháp toàn diện này, Việt Nam có thể tạo ra bước ngoặt cho khu vực doanh nghiệp tư nhân, giúp khu vực này thực sự trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới và hội nhập trong giai đoạn phát triển mới.

Xin cảm ơn ông!

Hương Giang

Tin liên quan

Tin khác

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến đối với dự thảo Thông tư quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, dự kiến thay thế Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ban hành ngày 30/06/2024. Trong bối cảnh khung khổ pháp lý của ngành Ngân hàng đang được rà soát, sửa đổi mạnh mẽ để đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, việc xây dựng văn bản thay thế Thông tư 32 được đánh giá là bước đi cần thiết nhằm điều chỉnh những quy định không còn phù hợp và giải quyết những vướng mắc phát sinh trong thực tiễn tổ chức mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước một "thời điểm vàng" mang tính lịch sử. Sự kiện FTSE Russell nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi không chỉ là một danh xưng, mà là tín hiệu kích hoạt cho một chu kỳ chuyển mình toàn diện về chất lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số cho năm 2026 không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu nhờ sự cộng hưởng của nội lực vĩ mô và sự sẵn sàng của các định chế tài chính.
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là “mỏ vàng” mới khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe, an dưỡng và sống độc lập của người cao tuổi tăng mạnh. Tuy nhiên, để bứt phá, thị trường cần khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ, đó là chia sẻ của ông Neil MacGregor – Giám đốc Điều hành Savills Việt Nam với báo giới về vấn đề này.
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Những tháng cuối năm, nhu cầu chi tiêu, mua sắm thường tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vay tiêu dùng. Cùng với tín dụng cho sản xuất - kinh doanh, liệu tín dụng tiêu dùng có thể trở thành “điểm tựa” cho tăng trưởng tín dụng chung hay không, và rủi ro nợ xấu sẽ được kiểm soát thế nào khi các ngân hàng tăng tốc giải ngân? Trao đổi với Thời báo Ngân hàng, PGS.TS. Phạm Mạnh Hùng - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) đã phân tích động lực vĩ mô, cảnh báo rủi ro và gợi ý giải pháp quản trị, minh bạch để vừa thúc đẩy cầu nội địa vừa bảo đảm an toàn hệ thống.
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.