Chỉ số kinh tế:
Ngày 16/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.141 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.937/26.351 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

Trung tâm tài chính quốc tế: “Không thành công vì được công bố, mà vì được lựa chọn”

Lê Đỗ
Lê Đỗ  - 
Với một quốc gia đang hướng tới mục tiêu thu nhập cao như Việt Nam, mô hình trung tâm tài chính quốc tế (IFC) có thể giúp chuyển hóa cấu trúc nền kinh tế và trở thành bệ phóng cho tăng trưởng dài hạn, theo chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan.
aa
Trung tâm tài chính tại Việt Nam: khác biệt, nhưng vẫn tiệm cận chuẩn mực quốc tế Thành lập trung tâm tài chính quốc tế nhiều cơ hội nhưng cũng không ít khó khăn

Tại sự kiện “Kinh nghiệm quốc tế và vai trò của hệ thống ngân hàng trong trung tâm tài chính” diễn ra ngày 16/4/2025, do Thời báo Ngân hàng tổ chức, chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan - Nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của RMAC Advisory, LLC, Người sáng lập, nguyên Giám đốc Quốc gia của Viện Tony Blair tại Việt Nam - đã chia sẻ những góc nhìn sâu sắc về các mô hình IFC và khuyến nghị các hàm ý chiến lược cho Việt Nam.

Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn cho các chính phủ và tổ chức tài chính toàn cầu, ông Richard D. McClellan đã phân tích những thách thức và tiềm năng, đồng thời bày tỏ sự lạc quan mạnh mẽ về triển vọng của Việt Nam. Chúng tôi đã có dịp trao đổi với ông ngay sau sự kiện.

Ông Richard D. McClellan trao đổi với Thời báo Ngân hàng - Ảnh Hoàng Giáp
Ông Richard D. McClellan trao đổi với Thời báo Ngân hàng - Ảnh Hoàng Giáp

Thưa ông, vì sao các trung tâm tài chính quốc tế lại được coi là tài sản, công cụ chiến lược của một quốc gia?

Richard D. McClellan: Trong cuộc đua toàn cầu nhằm thu hút dòng vốn, nhân tài và đổi mới, các trung tâm tài chính quốc tế đã trở thành những “siêu đô thị” của thế giới tài chính. Nhưng thành công không đến từ việc tuyên bố “chúng tôi đang xây dựng một IFC” hay “chúng tôi có một IFC”. Thành công đến khi dòng vốn toàn cầu thực sự lựa chọn đổ vào trung tâm đó. Đối với Việt Nam - quốc gia đang phấn đấu đạt vị thế thu nhập cao vào năm 2045 - đây là một cơ hội hiếm có và rất đúng thời điểm, nếu được thực hiện đúng cách.

Một IFC không đơn thuần là nơi diễn ra các giao dịch tài chính. Đó là một nền tảng để huy động vốn toàn cầu, làm sâu sắc thị trường tài chính trong nước, thu hút nhân lực chất lượng cao và gia tăng sức mạnh mềm. Với một quốc gia đang hướng tới mục tiêu thu nhập cao như Việt Nam, IFC có thể giúp chuyển hóa cấu trúc nền kinh tế và trở thành bệ phóng cho tăng trưởng dài hạn.

Theo ông, một trung tâm tài chính quốc tế hiện đại cần có những yếu tố cốt lõi nào?

Richard D. McClellan: Tôi thấy có một số yếu tố then chốt, bao gồm khả năng luân chuyển vốn linh hoạt, tiếp cận ngoại tệ không bị hạn chế, một hệ thống pháp lý minh bạch và có thể dự đoán được (bao gồm khả năng thực thi hợp đồng, cơ chế trọng tài và sự tương thích với luật pháp quốc tế) cùng với việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán và tài chính toàn cầu như IFRS - viết tắt cho cụm từ “International Financial Reporting Standards”, nghĩa là Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, một hạ tầng tài chính đầy đủ cũng là điều không thể thiếu: sàn giao dịch, trung tâm thanh toán bù trừ, tổ chức tín dụng… Và đặc biệt, trung tâm đó phải cung cấp môi trường sống chất lượng cao để thu hút và giữ chân các chuyên gia quốc tế.

Trên thế giới hiện có nhiều mô hình IFC khác nhau. Ông có thể chia sẻ một vài ví dụ tiêu biểu và những yếu tố cốt lõi tạo nên một IFC đáng tin cậy và thành công?

Richard D. McClellan: Mỗi mô hình phản ánh bối cảnh trong nước riêng biệt. Singapore đã xây dựng thành công thông qua cải cách ở cấp quốc gia - với một cơ quan quản lý duy nhất (MAS), định hướng fintech rõ ràng và chính sách ổn định. Dubai thì chọn con đường khác: họ tạo ra một khu vực pháp lý riêng biệt theo luật thông lệ, với cơ quan quản lý độc lập và hệ thống trọng tài riêng - gần như một “quốc gia trong lòng quốc gia”.

Astana tại Kazakhstan cũng là một ví dụ thú vị - tuy còn mới nhưng áp dụng mô hình “vùng rào kín”, hướng tới tài chính bền vững (ESG) và thu hút dòng vốn khu vực. Dù có nhiều khác biệt, điểm chung của các trung tâm này là sự rõ ràng, uy tín và chiến lược dài hạn được nhà nước kiên trì theo đuổi.

Ông Richard D. McClellan chia sẻ tại sự kiện - Ảnh: Hoàng Giáp
Ông Richard D. McClellan chia sẻ tại sự kiện - Ảnh: Hoàng Giáp

Như vậy, dường như không có một mô hình chung “phù hợp với tất cả” khi xây dựng IFC?

Richard D. McClellan: Chính xác. Các quốc gia thành công không phải vì sao chép lẫn nhau, mà vì họ xây dựng được mô hình phù hợp với nhu cầu riêng và nhận được sự tin cậy từ các đối tác quốc tế. Lòng tin đó được xây dựng theo thời gian - không đến từ sắc lệnh hay tuyên bố, mà từ việc nhà đầu tư cảm thấy đủ tin tưởng để rót vốn thực sự vào hệ thống.

Lộ trình kỳ vọng - Đồ họa: Văn Lâm
Lộ trình kỳ vọng - Đồ họa: Văn Lâm

Hiện nay, Việt Nam đang định hướng phát triển TP. Hồ Chí Minh thành Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) và Đà Nẵng là Trung tâm Tài chính Khu vực (RFC), nhằm hiện thực hóa tầm nhìn phát triển đến năm 2045. Ông đánh giá thế nào về định hướng này? Và nếu thành công, ông hình dung IFC Việt Nam vào năm 2035 sẽ như thế nào?

Richard D. McClellan: Tôi cho rằng đây là một bước đi rất đúng và kịp thời. TP. Hồ Chí Minh đã có nền tảng tài chính - kinh tế vững mạnh, trong khi Đà Nẵng có thể đóng vai trò là nơi thử nghiệm linh hoạt ở cấp độ khu vực. Tầm nhìn đến năm 2045 là hợp lý, nhưng thập kỷ tới sẽ là giai đoạn then chốt - cần sự quyết đoán và cải cách mạnh mẽ.

Còn về hình dung IFC Việt Nam vào năm 2035, tôi kỳ vọng TP. Hồ Chí Minh sẽ nhanh chóng thăng hạng trong bảng xếp hạng GFCI, thu hút trên 10% tổng FDI của Việt Nam và trở thành trung tâm khu vực của các công ty quản lý tài sản toàn cầu. Việt Nam có thể áp dụng khung pháp lý số hóa phù hợp với chuẩn OECD; các nhà đầu tư nước ngoài và startup nội địa sẽ ngày càng chọn hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh thông qua IFC, thay vì phải niêm yết hoặc đặt trụ sở ở nước ngoài.

Hình ảnh một IFC Việt Nam thành công vào năm 2035 – Đồ họa: Văn Lâm
Hình ảnh một IFC Việt Nam thành công vào năm 2035 – Đồ họa: Văn Lâm

Dựa trên phân tích của ông, dù IFC mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc hút vốn phục vụ phát triển, nhưng rõ ràng cũng không thể “sao chép nguyên mẫu” từ bất kỳ quốc gia nào. Theo ông, cách tiếp cận và mô hình nào là phù hợp nhất với Việt Nam? Và dựa trên cách tiếp cận đó, Việt Nam nên ưu tiên hợp tác với các đối tác nào trong việc xây dựng IFC?

Richard D. McClellan: Cách tiếp cận “lai” (mô hình cải cách kết hợp - hybrid reform model) mà Việt Nam đang theo đuổi - không tạo ra một vùng pháp lý riêng biệt hoàn toàn, nhưng có khung pháp lý đặc thù - là hướng đi thực tế. Tuy nhiên, Việt Nam cần mạnh dạn ở những điểm mấu chốt như: Sử dụng ngoại tệ, chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, giải quyết tranh chấp và bảo vệ nhà đầu tư… Đây chính là những điều mà dòng vốn toàn cầu tìm kiếm.

Về đối tác, tôi cho rằng Singapore là lựa chọn hiển nhiên - vì vừa là hình mẫu, vừa là đối tác kết nối tài chính khu vực. Trong khi đó, Anh và Dubai có kinh nghiệm sâu sắc về luật tài chính và trọng tài quốc tế. Các tổ chức đa phương như WB, ADB, UNDP có thể hỗ trợ kỹ thuật và tăng uy tín quốc tế. Khu vực tư nhân cũng cần tham gia, đặc biệt là các công ty quản lý tài sản, quỹ đầu tư mạo hiểm và doanh nghiệp fintech - những đơn vị hiểu rõ nhất nhà đầu tư toàn cầu cần gì.

Trong quá trình phát triển và vận hành IFC, theo ông đâu là những rủi ro lớn nhất với hệ thống tài chính - tiền tệ và nền kinh tế Việt Nam? Đồng thời, làm sao để ứng phó hiệu quả?

Richard D. McClellan: Tôi cho rằng có ba rủi ro chính:

Thứ nhất là rủi ro thất thoát vốn và áp lực tỷ giá. Nếu mở cửa quá nhanh và thiếu kiểm soát. Vì vậy, Việt Nam nên bắt đầu với cải cách có kiểm soát: cơ chế thử nghiệm (sandbox), áp hạn ngạch, và yêu cầu báo cáo chặt chẽ.

Thứ hai là rủi ro phân mảnh quản lý. Quá nhiều cơ quan với vai trò chồng chéo sẽ khiến nhà đầu tư hoang mang, dẫn tới trì trệ và thiếu nhất quán.

Thứ ba là rủi ro uy tín khi IFC phụ thuộc vào hình ảnh quốc tế không kém gì quy định nội địa. Vì vậy rủi ro này có thể xảy ra, đặc biệt nếu Việt Nam bị “xếp danh sách xám” hay bị coi là thiếu minh bạch.

Tuy nhiên tôi cho rằng, tất cả những rủi ro này đều có thể kiểm soát được nếu có sự phối hợp liên ngành hiệu quả, minh bạch hóa thông tin và cải cách theo từng giai đoạn.

Theo ông, vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong hành trình này là gì?

Richard D. McClellan: Ngân hàng Nhà nước sẽ là trụ cột tạo dựng lòng tin của nhà đầu tư vào IFC Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước có thể đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện cơ chế luân chuyển vốn, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, xây dựng khung pháp lý cho tài chính số và triển khai chuẩn Basel III trong hệ thống ngân hàng.

Nhưng bên cạnh việc tạo dựng lòng tin với nhà đầu tư quốc tế, Ngân hàng Nhà nước cũng phải đảm bảo hệ thống ngân hàng trong nước hoạt động ổn định, bền vững. Vậy sẽ cần triển khai những giải pháp cụ thể nào để vừa duy trì năng lực chống chịu tài chính (financial resilience), vừa đáp ứng yêu cầu minh bạch và vận hành của một IFC?

Richard D. McClellan: Trước hết, tiếp tục tăng cường giám sát vốn tối thiểu và thanh khoản – đặc biệt khi dòng ngoại tệ bắt đầu tăng lên. Thứ hai, đảm bảo chế độ báo cáo minh bạch và kiểm toán độc lập trong hoạt động của IFC. Thứ ba, Ngân hàng Nhà nước nên phối hợp chặt chẽ với các ngân hàng thương mại để chuẩn bị cho các giao dịch xuyên biên giới phức tạp hơn. Và có lẽ quan trọng nhất: Duy trì tính nhất quán trong điều hành. Nhà đầu tư có thể chấp nhận quy định nghiêm ngặt, nhưng điều họ khó có thể chấp nhận là sự thiếu rõ ràng.

Cuối cùng, ông muốn gửi thông điệp gì tới các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam?

Richard D. McClellan: Việt Nam đang ở thời điểm bản lề hiếm có, đòi hỏi những hành động quyết liệt và táo bạo. Quốc gia đã có quyết định chiến lược là theo đuổi IFC – và tôi tin đó là lựa chọn đúng. Giờ là lúc hiện thực hóa bằng những ý tưởng mạnh mẽ, thực thi rõ ràng, cải cách phối hợp và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Đây không phải là vấn đề đơn giản sao chép Singapore hay Dubai. Đây là câu chuyện thiết kế một IFC phù hợp với thế mạnh của Việt Nam – và giành được lòng tin của thế giới. Khi lòng tin đó được thiết lập, dòng vốn sẽ tự tìm đến.

Xin cảm ơn ông!

Lê Đỗ

Tin liên quan

Tin khác

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến đối với dự thảo Thông tư quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, dự kiến thay thế Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ban hành ngày 30/06/2024. Trong bối cảnh khung khổ pháp lý của ngành Ngân hàng đang được rà soát, sửa đổi mạnh mẽ để đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, việc xây dựng văn bản thay thế Thông tư 32 được đánh giá là bước đi cần thiết nhằm điều chỉnh những quy định không còn phù hợp và giải quyết những vướng mắc phát sinh trong thực tiễn tổ chức mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước một "thời điểm vàng" mang tính lịch sử. Sự kiện FTSE Russell nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi không chỉ là một danh xưng, mà là tín hiệu kích hoạt cho một chu kỳ chuyển mình toàn diện về chất lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số cho năm 2026 không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu nhờ sự cộng hưởng của nội lực vĩ mô và sự sẵn sàng của các định chế tài chính.
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là “mỏ vàng” mới khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe, an dưỡng và sống độc lập của người cao tuổi tăng mạnh. Tuy nhiên, để bứt phá, thị trường cần khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ, đó là chia sẻ của ông Neil MacGregor – Giám đốc Điều hành Savills Việt Nam với báo giới về vấn đề này.
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Những tháng cuối năm, nhu cầu chi tiêu, mua sắm thường tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vay tiêu dùng. Cùng với tín dụng cho sản xuất - kinh doanh, liệu tín dụng tiêu dùng có thể trở thành “điểm tựa” cho tăng trưởng tín dụng chung hay không, và rủi ro nợ xấu sẽ được kiểm soát thế nào khi các ngân hàng tăng tốc giải ngân? Trao đổi với Thời báo Ngân hàng, PGS.TS. Phạm Mạnh Hùng - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) đã phân tích động lực vĩ mô, cảnh báo rủi ro và gợi ý giải pháp quản trị, minh bạch để vừa thúc đẩy cầu nội địa vừa bảo đảm an toàn hệ thống.
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.